Sparta Rotterdam II ()
Sparta Rotterdam II ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Sportpark Dijkpolder
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Sportpark Dijkpolder
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Sparta Rotterdam II
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Hoek
|
15 | 12 | 33 |
| 02 |
Quick Boys
|
15 | 19 | 31 |
| 03 |
HHC
|
15 | 13 | 31 |
| 04 |
Almere City II
|
15 | 15 | 26 |
| 05 |
Spakenburg
|
15 | 7 | 26 |
| 06 |
Sparta Rotterdam II
|
15 | 7 | 23 |
| 07 |
De Treffers
|
15 | 4 | 22 |
| 08 |
GVVV Veenendaal
|
15 | -1 | 22 |
| 09 |
Rijnsburgse Boys
|
15 | 3 | 21 |
| 10 |
AFC Amsterdam
|
15 | -2 | 21 |
| 11 |
Katwijk
|
15 | -3 | 20 |
| 12 |
Kozakken Boys
|
15 | -4 | 20 |
| 13 |
Koninklijke HFC
|
15 | -6 | 17 |
| 14 |
Barendrecht
|
15 | -16 | 17 |
| 15 |
RKAV Volendam
|
15 | -8 | 16 |
| 16 |
Excelsior Maassluis
|
15 | -9 | 13 |
| 17 |
Ijsselmeervogels
|
15 | -10 | 12 |
| 18 |
ACV
|
15 | -21 | 7 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||




