Budissa Bautzen (BAU)
Budissa Bautzen (BAU)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadion Müllerwiese
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Stadion Müllerwiese
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Budissa Bautzen
Tên ngắn gọn
BAU
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
SC Freital
|
12 | 22 | 31 |
| 02 |
RSV Eintracht
|
13 | 17 | 29 |
| 03 |
Germania Halberstadt
|
13 | 8 | 27 |
| 04 |
Krieschow
|
14 | 3 | 19 |
| 05 |
Einheit Rudolstadt
|
12 | -5 | 19 |
| 06 |
VfL Halle
|
13 | 11 | 18 |
| 07 |
Plauen
|
12 | 4 | 18 |
| 08 |
Budissa Bautzen
|
13 | 6 | 17 |
| 09 |
Auerbach
|
12 | 1 | 17 |
| 10 |
Einheit Wernigerode
|
13 | -7 | 16 |
| 11 |
Bischofswerdaer FV
|
13 | -6 | 15 |
| 12 |
Union Sandersdorf
|
12 | -5 | 13 |
| 13 |
Empor Glauchau
|
13 | -9 | 13 |
| 14 |
FC Grimma
|
13 | -12 | 11 |
| 15 |
FC Lok Stendal
|
12 | -11 | 10 |
| 16 |
Heiligenstadt
|
14 | -17 | 8 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2019-07-01
Roman Kasiar
ZFC Meuselwitz
Chưa xác định
2019-02-01
Roman Kasiar
Pardubice
Chuyển nhượng tự do
2018-07-05
M. Schlicht
FC Schweinfurt 05
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
F. Pfanne
SV Rodinghausen
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
F. Hansch
Chemnitzer FC
Chưa xác định
2016-07-01
C. Reher
Viktoria Berlin
Chuyển nhượng tự do
2016-07-01
Alexander Jakubov
Varnsdorf
Chưa xác định
2015-07-01
F. Hansch
Chemnitzer FC
Cho mượn
2015-07-01
F. Pfanne
Dynamo Dresden
Chưa xác định
2014-07-01
C. Reher
Hallescher FC
Chưa xác định




