Karadeniz Ereğli BSK ()
Karadeniz Ereğli BSK ()
Thành Lập:
1980
Sân VĐ:
Beyçayırı Şehit Vefa Karakurdu
Thành Lập:
1980
Sân VĐ:
Beyçayırı Şehit Vefa Karakurdu
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Karadeniz Ereğli BSK
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Sebat Gençlikspor
|
11 | 17 | 31 |
| 02 |
Yeni Orduspor
|
11 | 21 | 25 |
| 03 |
Fatsa Belediyespor
|
11 | 4 | 22 |
| 04 |
Yozgat Bld Bozokspor
|
11 | 14 | 20 |
| 05 |
Karadeniz Ereğli BSK
|
11 | 6 | 18 |
| 06 |
Düzcespor
|
11 | 4 | 18 |
| 07 |
1926 Bulancak
|
11 | -5 | 17 |
| 08 |
Zonguldak Kömürspor
|
11 | 9 | 16 |
| 09 |
Orduspor 1967
|
11 | -3 | 13 |
| 10 |
Tokat Bld Plevnespor
|
11 | -5 | 13 |
| 11 |
Pazarspor
|
11 | -7 | 12 |
| 12 |
Amasyaspor 1968
|
11 | -7 | 9 |
| 13 |
Artvin Hopaspor
|
11 | -8 | 8 |
| 14 |
Giresunspor
|
11 | -10 | 8 |
| 15 |
Çayelispor
|
11 | -12 | 7 |
| 16 |
Karabük İdman Yurdu
|
11 | -18 | 6 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-10-05
İsmail Ayaz
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2024-09-13
H. Yılmaz
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2024-09-09
T. Gökmen
Bartınspor
Chuyển nhượng
2024-08-21
Cömert Kandemir
Sparta-KT
Chuyển nhượng tự do
2023-10-28
T. Yılmaz
Bigaspor
Chưa xác định
2023-08-23
İsmail Ayaz
Karadeniz Ereğli BSK
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
T. Gökmen
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Sercan Kaya
Kars 36
Chuyển nhượng tự do
2023-01-26
Sercan Kaya
Darıca Gençlerbirliği
Chuyển nhượng tự do
2023-01-05
Ersel Çetinkaya
Bursa Yıldırımspor
Chuyển nhượng tự do
2022-09-22
İsmail Ayaz
Hendek Spor
Chuyển nhượng tự do
2022-02-03
Cömert Kandemir
Tavşanlı Linyitspor
Chưa xác định
2020-08-19
Cömert Kandemir
Şile Yıldızspor
Chuyển nhượng tự do
2020-01-17
Enes Çakır
Pendikspor
Chưa xác định
2019-09-19
Cömert Kandemir
Zonguldak Kömürspor
Chuyển nhượng tự do




