Meerssen ()
Meerssen ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Sportpark Marsana
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Sportpark Marsana
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Meerssen
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Kloetinge
|
15 | 5 | 34 |
| 02 |
Rijnvogels
|
15 | 14 | 32 |
| 03 |
Gemert
|
15 | 11 | 29 |
| 04 |
Vvsb
|
15 | 10 | 26 |
| 05 |
SteDoCo
|
15 | -2 | 26 |
| 06 |
FC Lisse
|
15 | 12 | 25 |
| 07 |
GOES
|
15 | 0 | 24 |
| 08 |
Blauw Geel
|
15 | 6 | 23 |
| 09 |
Groene Ster
|
15 | 1 | 21 |
| 10 |
UDI '19
|
15 | -7 | 20 |
| 11 |
Roosendaal
|
15 | 5 | 19 |
| 12 |
Zwaluwen
|
15 | -4 | 17 |
| 13 |
TOGB
|
15 | -6 | 17 |
| 14 |
SVV Scheveningen
|
15 | 2 | 16 |
| 15 |
Noordwijk
|
15 | 0 | 16 |
| 16 |
UNA
|
15 | -8 | 15 |
| 17 |
ASWH
|
15 | -21 | 12 |
| 18 |
Meerssen
|
15 | -18 | 5 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
Không có thông tin




