Holzheimer SG ()
Holzheimer SG ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Kunstrasenplatz Bezirkssportanlage Holzheim
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Kunstrasenplatz Bezirkssportanlage Holzheim
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Holzheimer SG
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Germania Ratingen
|
14 | 22 | 30 |
| 02 |
Schonnebeck
|
15 | 9 | 25 |
| 03 |
SF Baumberg
|
15 | 4 | 24 |
| 04 |
KFC Uerdingen 05
|
14 | 4 | 24 |
| 05 |
Hilden
|
15 | 8 | 23 |
| 06 |
SC St. Tönis
|
15 | 13 | 21 |
| 07 |
Viktoria Jüchen-Garz.
|
15 | 8 | 21 |
| 08 |
Monheim
|
15 | 2 | 21 |
| 09 |
Homberg
|
15 | 1 | 21 |
| 10 |
SW Essen
|
15 | -3 | 21 |
| 11 |
Meerbusch
|
15 | -8 | 21 |
| 12 |
Büderich
|
14 | -6 | 20 |
| 13 |
BW Dingden
|
15 | 2 | 18 |
| 14 |
Holzheimer SG
|
15 | 0 | 18 |
| 15 |
Sonsbeck
|
15 | -11 | 18 |
| 16 |
Union Frintrop
|
15 | -2 | 16 |
| 17 |
Kleve
|
14 | -17 | 15 |
| 18 |
Biemenhorst
|
15 | -26 | 11 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
Không có thông tin




