Hòa Bình ()
Hòa Bình ()
Thành Lập:
2021
Sân VĐ:
Sân Vận Động Hòa Bình
Thành Lập:
2021
Sân VĐ:
Sân Vận Động Hòa Bình
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Hòa Bình
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Bình Phước
|
3 | 4 | 7 |
| 02 |
Sanna Khanh Hoa
|
3 | 4 | 6 |
| 03 |
Quảng Ninh
|
3 | 1 | 6 |
| 04 |
Bà Ria Vũng Tàu
|
3 | 1 | 5 |
| 05 |
Bắc Ninh
|
3 | 1 | 5 |
| 06 |
Binh Dinh
|
3 | 2 | 4 |
| 07 |
Hòa Bình
|
0 | 0 | 0 |
| 07 |
PVF-CAND
|
3 | 0 | 4 |
| 08 |
Long An
|
3 | -4 | 3 |
| 09 |
Gia Định
|
3 | -3 | 2 |
| 10 |
Hồ Chí Minh II
|
3 | -1 | 2 |
| 11 |
Dong Thap
|
3 | -1 | 2 |
| 12 |
Văn Hiến
|
3 | -4 | 1 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||




