Enna ()
Enna ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Enna
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Savoia
|
14 | 14 | 28 |
| 02 |
Igea Virtus
|
14 | 9 | 27 |
| 03 |
AC Palermo
|
14 | 7 | 25 |
| 04 |
Sambiase
|
14 | 7 | 24 |
| 05 |
Nissa
|
14 | 2 | 24 |
| 06 |
Milazzo
|
14 | 2 | 24 |
| 07 |
Vibonese
|
14 | 2 | 20 |
| 08 |
Gela
|
14 | 4 | 19 |
| 09 |
Reggina
|
14 | 0 | 18 |
| 10 |
CastrumFavara
|
14 | -1 | 16 |
| 11 |
Acireale
|
14 | -3 | 16 |
| 12 |
Sancataldese
|
14 | -2 | 15 |
| 13 |
Enna
|
14 | -6 | 15 |
| 14 |
Vigor Lamezia
|
14 | -2 | 14 |
| 15 |
Gelbison
|
14 | -9 | 14 |
| 16 |
Ragusa
|
14 | -10 | 12 |
| 17 |
Paternò
|
14 | -16 | 9 |
| 18 |
Messina
|
14 | 2 | 7 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
Không có thông tin




