Andratx ()
Andratx ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Camp Municipal Sa Plana
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Camp Municipal Sa Plana
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Andratx
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Poblense
|
13 | 6 | 25 |
| 02 |
Barcelona B
|
13 | 13 | 24 |
| 03 |
Atlético Baleares
|
13 | 4 | 24 |
| 04 |
Reddis
|
13 | 3 | 20 |
| 05 |
Girona II
|
13 | 3 | 20 |
| 06 |
Espanyol II
|
13 | 4 | 19 |
| 07 |
Olot
|
13 | 1 | 18 |
| 08 |
Castellón II
|
13 | -3 | 18 |
| 09 |
Terrassa
|
13 | -2 | 18 |
| 10 |
Sant Andreu
|
13 | 1 | 18 |
| 11 |
Alcoyano
|
13 | 0 | 18 |
| 12 |
Andratx
|
13 | -2 | 15 |
| 13 |
Ibiza Islas Pitiusas
|
13 | -3 | 15 |
| 14 |
Barbastro
|
13 | -4 | 14 |
| 15 |
Valencia II
|
13 | -5 | 12 |
| 16 |
Atlètic Lleida
|
13 | -5 | 11 |
| 17 |
Torrent
|
13 | -5 | 11 |
| 18 |
Porreres
|
13 | -6 | 11 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-11-28
L. Pruzzo
Deportivo Madryn
Chuyển nhượng tự do
2024-07-18
L. Pruzzo
FC Differdange 03
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
Abdelghani El Bachir
TEC
Chưa xác định
2022-01-01
Abdelghani El Bachir
Carroi
Chuyển nhượng tự do
2021-12-22
E. Kane
Rotlet Molinar
Chuyển nhượng tự do
2021-07-01
James
Llosetense
Chưa xác định
2021-07-01
E. Kane
Santanyí
Chưa xác định
2021-01-29
James
Platges Calvià
Chưa xác định




