San Donato Tavarnelle ()
San Donato Tavarnelle ()
Thành Lập:
2006
Sân VĐ:
Stadio Comunale Pianigiani
Thành Lập:
2006
Sân VĐ:
Stadio Comunale Pianigiani
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá San Donato Tavarnelle
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Grosseto
|
14 | 19 | 35 |
| 02 |
Tau Altopascio
|
14 | 11 | 30 |
| 03 |
Seravezza
|
14 | 8 | 30 |
| 04 |
Prato
|
14 | 8 | 25 |
| 05 |
Città di Foligno
|
14 | 7 | 24 |
| 06 |
Ghivizzano Borgo Mozzano
|
14 | 9 | 23 |
| 07 |
San Donato Tavarnelle
|
14 | 2 | 23 |
| 08 |
FC Siena
|
14 | 3 | 22 |
| 09 |
Terranuova Traiana
|
14 | -5 | 19 |
| 10 |
Sporting Trestina
|
14 | 2 | 17 |
| 11 |
Orvietana Calcio
|
14 | 1 | 15 |
| 12 |
Scandicci
|
14 | -3 | 15 |
| 13 |
Gavorrano
|
14 | -5 | 15 |
| 14 |
Montevarchi Calcio
|
14 | -10 | 14 |
| 15 |
Camaiore
|
14 | -11 | 12 |
| 16 |
Sansepolcro
|
14 | -8 | 11 |
| 17 |
Cannara
|
14 | -10 | 11 |
| 18 |
Poggibonsi
|
14 | -18 | 3 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||




