Llanera ()
Llanera ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Llanera
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Llanera
|
12 | 20 | 30 |
| 02 |
Covadonga
|
12 | 16 | 29 |
| 03 |
San Martín
|
12 | 3 | 21 |
| 04 |
Caudal
|
12 | 4 | 20 |
| 05 |
Sporting Gijón II
|
11 | 15 | 18 |
| 06 |
Mosconia
|
12 | 8 | 18 |
| 07 |
Praviano
|
12 | 6 | 18 |
| 08 |
L'Entregu
|
12 | 1 | 18 |
| 09 |
Llanes
|
12 | 2 | 17 |
| 10 |
Colunga
|
12 | -10 | 17 |
| 11 |
Siero
|
12 | -1 | 15 |
| 12 |
Ceares
|
12 | 2 | 12 |
| 13 |
Navarro
|
12 | -4 | 11 |
| 14 |
Avilés Stadium
|
12 | -11 | 11 |
| 15 |
Lenense
|
12 | -8 | 9 |
| 16 |
Gijón Industrial
|
12 | -9 | 9 |
| 17 |
Real Titánico
|
11 | -18 | 7 |
| 18 |
Tuilla
|
12 | -16 | 5 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||




