RC Catarroja ()
RC Catarroja ()
Thành Lập:
2003
Sân VĐ:
Estadio Polideportivo Municipal de Sedaví
Thành Lập:
2003
Sân VĐ:
Estadio Polideportivo Municipal de Sedaví
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá RC Catarroja
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Castellonense
|
12 | 14 | 29 |
| 02 |
Saguntino
|
12 | 8 | 28 |
| 03 |
Levante II
|
12 | 11 | 25 |
| 04 |
Torrellano
|
12 | 9 | 23 |
| 05 |
Villarreal III
|
12 | 11 | 21 |
| 06 |
Ontinyent 1931
|
12 | 5 | 19 |
| 07 |
Vall de Uxó
|
12 | 4 | 18 |
| 08 |
Buñol
|
12 | -2 | 15 |
| 09 |
Atzeneta
|
12 | -3 | 13 |
| 10 |
Hércules II
|
12 | -4 | 13 |
| 11 |
Utiel
|
12 | -4 | 12 |
| 12 |
La Nucía
|
12 | -5 | 12 |
| 13 |
Soneja
|
12 | -5 | 11 |
| 14 |
Roda
|
12 | -10 | 10 |
| 15 |
RC Catarroja
|
12 | -8 | 10 |
| 16 |
Jove Español
|
12 | -9 | 10 |
| 17 |
Alzira
|
12 | -8 | 10 |
| 18 |
Crevillente
|
12 | -4 | 9 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2022-01-01
Juan Ramón García Martínez
Isidro Metapán
Chưa xác định
2021-12-01
Aboubacar Diarra
Anglet Genets
Chưa xác định
2021-01-01
Iván Albert
Quintanar del Rey
Chưa xác định
2020-11-01
Gerardo Reyes
Patacona
Chưa xác định
2020-08-01
Iván Albert
Atzeneta
Chưa xác định
2020-07-01
Gerardo Reyes
Saguntino
Chưa xác định
2019-07-01
Juan Ramón García Martínez
Guadalajara
Chưa xác định




