Eintracht Stadtallendorf (STA)
Eintracht Stadtallendorf (STA)
Thành Lập:
1920
Sân VĐ:
Kunstrasenplatz 2 Stadtallendorf
Thành Lập:
1920
Sân VĐ:
Kunstrasenplatz 2 Stadtallendorf
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Eintracht Stadtallendorf
Tên ngắn gọn
STA
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Eintracht Frankfurt II
|
18 | 35 | 45 |
| 02 |
Eddersheim
|
16 | 24 | 38 |
| 03 |
Baunatal
|
19 | 9 | 31 |
| 04 |
Friedberg
|
18 | 5 | 31 |
| 05 |
TuBa Pohlheim
|
18 | 7 | 28 |
| 06 |
Rot-Weiß Walldorf
|
19 | 2 | 28 |
| 07 |
FC Gießen
|
18 | 1 | 29 |
| 08 |
Hummetroth
|
17 | 4 | 27 |
| 09 |
Vfb Marburg
|
18 | -4 | 27 |
| 10 |
Hünfelder SV
|
19 | 7 | 26 |
| 11 |
Fernwald
|
19 | 5 | 24 |
| 12 |
Eintracht Stadtallendorf
|
18 | -2 | 23 |
| 13 |
Darmstadt 98 II
|
19 | -4 | 23 |
| 14 |
1960 Hanau
|
18 | -13 | 21 |
| 15 |
Kassel
|
19 | -21 | 19 |
| 16 |
Waldgirmes
|
16 | -6 | 17 |
| 17 |
Weidenhausen
|
16 | -20 | 9 |
| 18 |
Hanau 93
|
18 | -23 | 5 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2021-07-23
M. Abramowicz
Miedz Legnica
Chuyển nhượng tự do
2020-10-05
M. Abramowicz
Chrobry Głogów
Chuyển nhượng tự do
2019-07-01
T. Baltić
TuS RW Koblenz
Chuyển nhượng tự do
2019-01-05
M. Geljić
Sesvete
Chưa xác định
2018-07-01
D. Williams
Hansa Rostock
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Israel Suero
SV Elversberg
Chuyển nhượng tự do
2017-07-28
T. Baltić
Lucko
Chưa xác định
2017-07-07
I. Božina
Solin
Chưa xác định




