Rot-Weiß Walldorf ()
Rot-Weiß Walldorf ()
Thành Lập:
1914
Sân VĐ:
Kunstrasenplatz Mörfelden-Walldorf (RW)
Thành Lập:
1914
Sân VĐ:
Kunstrasenplatz Mörfelden-Walldorf (RW)
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Rot-Weiß Walldorf
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Eintracht Frankfurt II
|
18 | 35 | 45 |
| 02 |
Eddersheim
|
16 | 24 | 38 |
| 03 |
Baunatal
|
19 | 9 | 31 |
| 04 |
Friedberg
|
18 | 5 | 31 |
| 05 |
TuBa Pohlheim
|
18 | 7 | 28 |
| 06 |
Rot-Weiß Walldorf
|
19 | 2 | 28 |
| 07 |
FC Gießen
|
18 | 1 | 29 |
| 08 |
Hummetroth
|
17 | 4 | 27 |
| 09 |
Vfb Marburg
|
18 | -4 | 27 |
| 10 |
Hünfelder SV
|
19 | 7 | 26 |
| 11 |
Fernwald
|
19 | 5 | 24 |
| 12 |
Eintracht Stadtallendorf
|
18 | -2 | 23 |
| 13 |
Darmstadt 98 II
|
19 | -4 | 23 |
| 14 |
1960 Hanau
|
18 | -13 | 21 |
| 15 |
Kassel
|
19 | -21 | 19 |
| 16 |
Waldgirmes
|
16 | -6 | 17 |
| 17 |
Weidenhausen
|
16 | -20 | 9 |
| 18 |
Hanau 93
|
18 | -23 | 5 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
Không có thông tin




