Somozas ()
Somozas ()
Thành Lập:
1985
Sân VĐ:
Estadio Alcalde Manuel Candocia
Thành Lập:
1985
Sân VĐ:
Estadio Alcalde Manuel Candocia
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Somozas
Tên ngắn gọn
BXH Tercera División RFEF - Group 1
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Compostela
|
8 | 10 | 20 |
| 02 |
Somozas
|
8 | 5 | 17 |
| 03 |
Estradense
|
8 | 8 | 15 |
| 04 |
Arosa
|
8 | 7 | 15 |
| 05 |
Villalbés
|
8 | 5 | 14 |
| 06 |
Polvorín
|
8 | 2 | 12 |
| 07 |
Coruña
|
8 | 0 | 12 |
| 08 |
Celta de Vigo III
|
8 | -1 | 11 |
| 09 |
Boiro
|
8 | 1 | 11 |
| 10 |
Celtiga
|
8 | 1 | 10 |
| 11 |
Alondras
|
8 | -3 | 10 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2020-09-25
Juan Manuel Torres Tena
FC Santa Coloma
Chuyển nhượng tự do
2020-07-01
Manu Moya
As Pontes
Chưa xác định
2019-07-01
Manu Moya
Extremadura
Chưa xác định
2019-07-01
Juan Manuel Torres Tena
FC Santa Coloma
Chưa xác định
2019-02-07
Sergio Noche
Dinamo Tbilisi
Chuyển nhượng tự do
2018-07-01
Sergio Noche
San Fernando CD
Chuyển nhượng tự do
2017-08-08
Álex Rey
Celta Vigo
Cho mượn
2016-07-12
Adri
Prat
Chưa xác định
2016-07-08
Mario Barco
Lugo
Chưa xác định
2016-07-01
S. Leuko
Lugo
Chưa xác định
2016-07-01
Juan Rodríguez
Sporting Gijon
Chưa xác định
2016-07-01
David Añón
Pontevedra
Chưa xác định
2016-01-01
Mateo Muñoz Hoyos
Chưa xác định
2015-08-10
S. Leuko
Lugo
Cho mượn
2015-08-10
Mario Barco
Lugo
Cho mượn
2015-08-01
Juan Rodríguez
Arosa
Chưa xác định
2015-07-18
Adri
Girona
Chưa xác định
2015-07-08
Alfonso de la Cruz
Ebro
Chưa xác định
2015-07-01
David Añón
Boiro
Chưa xác định




