Ebro ()
Ebro ()
Thành Lập:
1961
Sân VĐ:
Estadio Almozara
Thành Lập:
1961
Sân VĐ:
Estadio Almozara
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Ebro
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Utebo
|
13 | 12 | 26 |
| 02 |
Sestao River
|
13 | 10 | 26 |
| 03 |
Tudelano
|
13 | 5 | 26 |
| 04 |
Real Unión
|
13 | 7 | 24 |
| 05 |
Gernika
|
13 | 0 | 21 |
| 06 |
UD Logroñés
|
13 | 7 | 20 |
| 07 |
SD Logroñés
|
13 | 2 | 20 |
| 08 |
Deportivo Alavés II
|
13 | 5 | 19 |
| 09 |
Amorebieta
|
13 | 2 | 19 |
| 10 |
Ejea
|
13 | -1 | 18 |
| 11 |
Eibar II
|
13 | -2 | 17 |
| 12 |
Mutilvera
|
13 | -9 | 15 |
| 13 |
Ebro
|
13 | -1 | 14 |
| 14 |
Náxara
|
13 | -5 | 13 |
| 15 |
Real Zaragoza II
|
13 | -10 | 12 |
| 16 |
Beasain
|
13 | -5 | 9 |
| 17 |
Alfaro
|
13 | -9 | 9 |
| 18 |
Basconia
|
13 | -8 | 8 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-08-23
Nacho Uche
Épila
Chuyển nhượng tự do
2022-07-01
Abel Suárez
Arosa
Chưa xác định
2021-07-18
Jairo Morillas
Salamanca UDS
Chưa xác định
2021-07-01
Abel Suárez
Socuéllamos
Chưa xác định
2021-07-01
Abraham Minero Fernández
Lleida Esportiu
Chưa xác định
2020-01-30
Jairo Morillas
Badajoz
€ Free
Chuyển nhượng
2019-10-30
Nacho Uche
Robres
Cho mượn
2019-07-31
Teodoro José Tirado García
Villarrobledo
Chưa xác định
2019-07-13
Nacho Uche
Huesca
Chưa xác định
2018-07-11
Fernando Liñán Rodríguez
Ibiza
Chưa xác định
2018-07-02
Borja Giner
Elche
Chưa xác định
2018-01-31
Álex Cruz
Lealtad
Chưa xác định
2018-01-26
Alfonso de la Cruz
Selangor
Chưa xác định
2017-07-26
Álex Cruz
Mensajero
Chưa xác định
2017-07-11
Borja Giner
Lorca
Chưa xác định
2017-07-01
Teodoro José Tirado García
L'Hospitalet
Chưa xác định
2016-08-01
Edu García
Zaragoza
Chuyển nhượng tự do
2015-07-08
Alfonso de la Cruz
Somozas
Chưa xác định
2012-08-01
Edu García
Zaragoza
Chưa xác định




