Magdeburg II ()
Magdeburg II ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Platz 2 MCDD-Arena
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Platz 2 MCDD-Arena
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Magdeburg II
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Lokomotive Leipzig
|
17 | 28 | 43 |
| 02 |
FC Carl Zeiss Jena
|
17 | 19 | 37 |
| 03 |
FC Rot-Weiß Erfurt
|
17 | 11 | 33 |
| 04 |
Altglienicke
|
17 | 9 | 31 |
| 05 |
FSV Zwickau
|
17 | 8 | 31 |
| 06 |
Hallescher FC
|
17 | 7 | 28 |
| 07 |
BFC Preussen
|
16 | 3 | 26 |
| 08 |
Luckenwalde
|
16 | -2 | 24 |
| 09 |
Magdeburg II
|
17 | 6 | 23 |
| 10 |
Chemnitzer FC
|
17 | -2 | 23 |
| 11 |
SV Babelsberg 03
|
17 | -4 | 19 |
| 12 |
Hertha BSC U21
|
17 | -13 | 18 |
| 13 |
ZFC Meuselwitz
|
16 | -7 | 16 |
| 14 |
BFC Dynamo
|
16 | -9 | 16 |
| 15 |
Greifswalder FC
|
17 | -9 | 15 |
| 16 |
BSG Chemie Leipzig
|
16 | -9 | 13 |
| 17 |
Hertha Zehlendorf
|
16 | -17 | 8 |
| 18 |
Eilenburg
|
17 | -19 | 8 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
Không có thông tin




