TSV Singen ()
TSV Singen ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Hardt-Stadion Singen N1
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Hardt-Stadion Singen N1
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá TSV Singen
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
VfR Mannheim
|
19 | 36 | 45 |
| 02 |
VfR Aalen
|
18 | 30 | 45 |
| 03 |
FV Ravensburg
|
19 | -3 | 31 |
| 04 |
Essingen
|
18 | -1 | 30 |
| 05 |
FC Nöttingen
|
19 | 4 | 29 |
| 06 |
FC 08 Villingen
|
19 | 4 | 29 |
| 07 |
Oberachern
|
18 | -8 | 29 |
| 08 |
Göppinger SV
|
19 | 7 | 24 |
| 09 |
CFR Pforzheim
|
19 | 2 | 24 |
| 10 |
TSV Singen
|
18 | -16 | 23 |
| 11 |
Türkspor Neckarsulm
|
18 | -3 | 22 |
| 12 |
Karlsruhe II
|
19 | -7 | 22 |
| 13 |
Backnang
|
19 | -8 | 22 |
| 14 |
Normannia Gmünd
|
19 | -1 | 20 |
| 15 |
Hollenbach
|
18 | -5 | 20 |
| 16 |
Reutlingen
|
19 | -6 | 20 |
| 17 |
Bissingen
|
18 | -11 | 17 |
| 18 |
Denzlingen
|
18 | -14 | 10 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
Không có thông tin




