Kapadokyaspor ()
Kapadokyaspor ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Kapadokyaspor
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
12 Bingölspor
|
11 | 19 | 28 |
| 02 |
Niğde Belediyesispor
|
11 | 6 | 19 |
| 03 |
Talasgücü Belediyespor
|
11 | 7 | 18 |
| 04 |
Silifke Belediyespor
|
11 | 4 | 16 |
| 05 |
Karaköprü Belediyespor
|
11 | 0 | 16 |
| 06 |
Osmaniyespor
|
11 | 4 | 15 |
| 07 |
Kırıkkale Büyük Anadolu
|
11 | 3 | 15 |
| 08 |
Diyarbekirspor
|
11 | -1 | 15 |
| 09 |
Ağrı 1970
|
11 | 2 | 14 |
| 10 |
Kırşehir Belediyespor
|
11 | -2 | 13 |
| 11 |
Mazıdağı Fosfatspor
|
11 | -3 | 13 |
| 12 |
Türk Metal 1963
|
11 | 0 | 11 |
| 13 |
Yeşilyurt Belediyespor
|
11 | -2 | 11 |
| 14 |
Kilis Belediyespor
|
11 | -9 | 10 |
| 15 |
Kahramanmaraşspor
|
11 | -14 | 7 |
| 16 |
Kapadokyaspor
|
11 | -14 | 7 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
Không có thông tin




