Cuarte ()
Cuarte ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Nuevo Estadio Municipal Cuarte de Huerva
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Nuevo Estadio Municipal Cuarte de Huerva
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Cuarte
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Cuarte
|
12 | 9 | 24 |
| 02 |
Calamocha
|
11 | 7 | 24 |
| 03 |
Atlético Monzón
|
10 | 11 | 22 |
| 04 |
Robres
|
12 | 7 | 22 |
| 05 |
Huesca II
|
12 | 14 | 21 |
| 06 |
Binéfar
|
12 | 2 | 19 |
| 07 |
La Almunia
|
11 | 7 | 18 |
| 08 |
Caspe
|
10 | 7 | 17 |
| 09 |
Épila
|
12 | -1 | 17 |
| 10 |
Cariñena
|
12 | -1 | 15 |
| 11 |
Andorra CF
|
10 | 1 | 14 |
| 12 |
Illueca
|
10 | -2 | 14 |
| 13 |
CDJ Tamarite
|
12 | -4 | 13 |
| 14 |
Almudévar
|
12 | -4 | 10 |
| 15 |
Utrillas
|
12 | -9 | 7 |
| 16 |
UD Casetas
|
12 | -11 | 5 |
| 17 |
Belchite 97
|
12 | -12 | 5 |
| 18 |
Zuera
|
12 | -21 | 4 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||




