Than Quang Ninh (THA)
Than Quang Ninh (THA)
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Than Quang Ninh
Tên ngắn gọn
THA
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 00 |
Sparta-KT
|
0 | 0 | 0 |
| 01 |
Slovenia W
|
6 | 10 | 15 |
| 01 |
Germany
|
3 | 6 | 7 |
| 01 |
ADO Den Haag
|
17 | 34 | 46 |
| 01 |
Iran
|
10 | 11 | 23 |
| 01 |
Sweden W
|
6 | 7 | 12 |
| 01 |
Spain
|
6 | 9 | 16 |
| 01 |
Hoek
|
15 | 12 | 33 |
| 01 |
Eimsbütteler TV
|
19 | 30 | 44 |
| 01 |
VfR Mannheim
|
19 | 36 | 45 |
| 01 |
Spain W
|
3 | 4 | 9 |
| 01 |
Egypt U23
|
3 | 2 | 7 |
| 01 |
Czech Republic W
|
6 | 13 | 13 |
| 01 |
Poland W
|
6 | 14 | 16 |
| 01 |
Honda
|
30 | 23 | 60 |
| 01 |
Benfica
|
3 | 7 | 7 |
| 01 |
Manchester City W
|
9 | 14 | 24 |
| 01 |
Genoa U20
|
7 | 7 | 17 |
| 01 |
Hwacheon KSPO
|
28 | 33 | 57 |
| 01 |
ASV Neumarkt
|
19 | 12 | 37 |
| 01 |
Nürnberg II
|
18 | 16 | 43 |
| 01 |
SV Meppen
|
21 | 44 | 49 |
| 01 |
France W
|
3 | 1 | 6 |
| 01 |
Long Island Rough Riders W
|
10 | 12 | 21 |
| 01 |
Palmeiras
|
3 | 2 | 5 |
| 01 |
Morocco U23
|
3 | 3 | 6 |
| 01 |
Japan U23
|
3 | 7 | 9 |
| 01 |
Germany
|
6 | 13 | 15 |
| 01 |
Inter
|
3 | 3 | 7 |
| 01 |
Spain W
|
6 | 13 | 15 |
| 01 |
12 Bingölspor
|
11 | 19 | 28 |
| 01 |
Gimhae City
|
28 | 28 | 61 |
| 01 |
England
|
6 | 13 | 15 |
| 01 |
Romania
|
3 | 1 | 4 |
| 01 |
AC Milan
|
13 | 10 | 28 |
| 01 |
Milan U20
|
0 | 0 | 0 |
| 01 |
Ajaccio
|
0 | 0 | 0 |
| 01 |
Internazionale U20
|
2 | 1 | 4 |
| 01 |
PSV Eindhoven
|
14 | 27 | 37 |
| 01 |
Tochigi City
|
38 | 32 | 77 |
| 01 |
FYR Macedonia
|
6 | 9 | 16 |
| 01 |
Fortuna Köln
|
17 | 25 | 34 |
| 01 |
Arsenal
|
5 | 13 | 15 |
| 01 |
Limonest
|
26 | 12 | 50 |
| 01 |
Kütahyaspor
|
11 | 22 | 28 |
| 01 |
Sebat Gençlikspor
|
11 | 17 | 31 |
| 01 |
SHANGHAI SIPG
|
30 | 28 | 66 |
| 01 |
Lokomotive Leipzig
|
17 | 28 | 43 |
| 01 |
USA W
|
3 | 7 | 9 |
| 01 |
Lonestar II
|
10 | 19 | 25 |
| 01 |
Incheon United
|
39 | 36 | 78 |
| 01 |
Flamengo
|
3 | 4 | 7 |
| 01 |
Northern Ireland
|
6 | 8 | 11 |
| 01 |
Kashima
|
37 | 26 | 73 |
| 01 |
Wales
|
6 | 5 | 12 |
| 01 |
Paris Saint Germain
|
3 | 5 | 6 |
| 01 |
England
|
8 | 22 | 24 |
| 01 |
Colombia
|
3 | 4 | 7 |
| 01 |
Coventry
|
18 | 32 | 43 |
| 01 |
Shenyang Urban
|
30 | 37 | 68 |
| 01 |
France W
|
6 | 12 | 18 |
| 01 |
Kansas City W
|
26 | 36 | 65 |
| 01 |
Eintracht Frankfurt II
|
18 | 35 | 45 |
| 01 |
Venezuela
|
3 | 5 | 9 |
| 01 |
Argentina
|
3 | 5 | 9 |
| 01 |
Borussia Dortmund
|
3 | 2 | 7 |
| 01 |
Galatasaray
|
13 | 20 | 32 |
| 01 |
Rousset-Ste Victoire
|
26 | 30 | 60 |
| 01 |
Urawa
|
6 | 1 | 8 |
| 01 |
San Marino
|
4 | 2 | 7 |
| 01 |
Sweden
|
6 | 15 | 16 |
| 01 |
Barcelona W
|
12 | 53 | 33 |
| 01 |
Gamba Osaka
|
6 | 4 | 10 |
| 01 |
Manchester City
|
3 | 11 | 9 |
| 01 |
Spain
|
3 | 5 | 9 |
| 01 |
Germany
|
6 | 14 | 14 |
| 01 |
Yokohama F. Marinos
|
6 | 9 | 15 |
| 01 |
INAC Kobe Leonessa W
|
13 | 26 | 34 |
| 01 |
Portugal
|
3 | 2 | 6 |
| 01 |
Czech Republic
|
6 | 1 | 11 |
| 01 |
Avispa Fukuoka
|
6 | 3 | 13 |
| 01 |
France
|
6 | 6 | 13 |
| 01 |
Schott Mainz
|
18 | 62 | 70 |
| 01 |
Uruguay
|
3 | 8 | 9 |
| 01 |
Deportivo La Coruna
|
16 | 17 | 32 |
| 01 |
France U23
|
3 | 7 | 9 |
| 01 |
Norway
|
6 | 8 | 13 |
| 01 |
Portugal
|
6 | 8 | 14 |
| 01 |
Austria
|
3 | 2 | 6 |
| 01 |
Nagoya Grampus
|
6 | 6 | 15 |
| 01 |
Moldova
|
4 | 4 | 9 |
| 01 |
Pirmasens
|
18 | 38 | 43 |
| 01 |
England
|
3 | 1 | 5 |
| 01 |
Lens
|
14 | 12 | 31 |
| 01 |
Real Madrid
|
3 | 5 | 7 |
| 01 |
Galata
|
11 | 10 | 21 |
| 01 |
Balingen
|
2 | 1 | 4 |
| 01 |
Cieza
|
12 | 14 | 28 |
| 01 |
Romania
|
6 | 15 | 18 |
| 01 |
Canada
|
3 | 8 | 7 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
| 99 | Eydison | Brazil |
| 39 | G. Kizito | Uganda |
| 17 | Nguyễn Hoài Anh | Vietnam |
| 46 | Phan Minh Thành | Vietnam |
| 20 | Dương Văn Khoa | Vietnam |
| 2 | Nguyễn Tiến Duy | Vietnam |
| 21 | Văn Quý Đoàn | Vietnam |
| 8 | Mạc Hồng Quân | Vietnam |
| 77 | Nghiêm Xuân Tú | Vietnam |
| 14 | Nguyễn Hải Huy | Vietnam |
| 16 | Nguyễn Văn Điều | Vietnam |
| 43 | Phạm Nguyên Sa | Vietnam |
| 17 | Phạm Trung Hiếu | Vietnam |
| 12 | Trịnh Hoa Hùng | Vietnam |
| 95 | Gustavo Santana | Brazil |
| 10 | Diogo Pereira | Brazil |
| 17 | Nguyễn Hai Long | Vietnam |
| 99 | Vũ Hồng Quân | Vietnam |
| 20 | Đoàn Anh Việt | Vietnam |
| 77 | Bùi Ngọc Long | Vietnam |
| 26 | Anh Tuấn Nguyễn | Vietnam |
| 25 | Văn Sơn Nguyễn | Vietnam |
2023-01-14
Y. Kouassi
Samut Songkhram
Chuyển nhượng
2022-02-18
Phạm Nguyên Sa
Da Nang
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Văn Quý Đoàn
Binh Duong
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Nguyễn Tiến Duy
Binh Dinh
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Eydison
Binh Duong
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Duy Khánh Đào
Hai Phong
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Diogo Pereira
Noroeste
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Nguyễn Văn Điều
Bình Phước
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Nghiêm Xuân Tú
Binh Dinh
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Nguyễn Hải Huy
Hai Phong
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Nguyễn Hoài Anh
Sai Gon
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Dương Văn Khoa
Ho Chi Minh City
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Phạm Trung Hiếu
Hai Phong
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Trịnh Hoa Hùng
Hai Phong
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Mạc Hồng Quân
Binh Dinh
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Gustavo Santana
Juazeirense
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
Phan Minh Thành
Binh Duong
Chuyển nhượng tự do
2022-01-01
G. Kizito
Nam Dinh
Chuyển nhượng tự do
2021-01-01
Duy Khánh Đào
Quang Nam
Chưa xác định
2021-01-01
Eydison
Kalteng Putra
Chưa xác định
2021-01-01
Nguyễn Hoài Anh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Chưa xác định
2021-01-01
J. Lynch
Hai Phong
Chưa xác định
2021-01-01
Nghiêm Xuân Tú
Hai Phong
Chưa xác định
2021-01-01
Phan Đình Vũ Hải
Hai Phong
Chưa xác định
2021-01-01
Kim Trường Phùng
Chưa xác định
2021-01-01
Mạc Hồng Quân
Hai Phong
Chưa xác định
2020-09-24
Nghiêm Xuân Tú
Hai Phong
Cho mượn
2020-09-24
Mạc Hồng Quân
Hai Phong
Cho mượn
2020-09-24
Andre Diego Fagan
Hai Phong
Chưa xác định
2020-07-10
Kim Trường Phùng
Cho mượn
2020-02-05
G. Kizito
Sai Gon
Chưa xác định
2020-02-05
Andre Diego Fagan
Hai Phong
Chuyển nhượng tự do
2020-02-05
J. Lynch
Hai Phong
Chưa xác định
2019-01-01
Eydison
Al Orubah
Chưa xác định
2019-01-01
Joel
Ho Chi Minh City
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Thế Mạnh Lê
Sai Gon
Chưa xác định
2019-01-01
Thế Hưng Nguyễn
Da Nang
Chưa xác định
2019-01-01
N. Laštro
Zrinjski
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Sỹ Minh Lê
Nam Dinh
Chuyển nhượng tự do
2019-01-01
Nguyễn Tiến Duy
Sai Gon
Chưa xác định
2019-01-01
Y. Kouassi
Da Nang
Chưa xác định
2018-07-09
G. Kizito
Sai Gon
Cho mượn
2017-01-01
Mạc Đức Việt Anh
Da Nang
Chưa xác định




