Galata ()
Galata ()
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Thành Lập:
0
Sân VĐ:
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Galata
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Galata
|
11 | 10 | 21 |
| 02 |
Küçükçekmece Sinopspor
|
11 | 7 | 21 |
| 03 |
Etimesgut Belediyespor
|
11 | 6 | 21 |
| 04 |
Bursa Yıldırımspor
|
11 | 4 | 21 |
| 05 |
Yalova Yeşilovaspor
|
11 | 8 | 20 |
| 06 |
Çorluspor 1947
|
11 | 7 | 20 |
| 07 |
Beykoz İshaklıspor
|
11 | 4 | 19 |
| 08 |
İnegöl Kafkas Gençlik
|
11 | 2 | 16 |
| 09 |
Çankaya FK
|
11 | 1 | 15 |
| 10 |
Silivrispor
|
11 | 0 | 14 |
| 11 |
Kartal Bulvarspor
|
11 | -5 | 13 |
| 12 |
İnkılapspor
|
11 | -9 | 10 |
| 13 |
Nilüfer Belediye
|
11 | -7 | 9 |
| 14 |
Kestel Çilek
|
11 | -8 | 9 |
| 15 |
1926 Polatlı Belediye
|
11 | -9 | 9 |
| 16 |
Edirnespor
|
11 | -11 | 7 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
Không có thông tin




