Leioa ()
Leioa ()
Thành Lập:
1925
Sân VĐ:
Estadio Sarriena 4
Thành Lập:
1925
Sân VĐ:
Estadio Sarriena 4
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Leioa
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Portugalete
|
12 | 17 | 29 |
| 02 |
Touring
|
12 | 9 | 22 |
| 03 |
Aurrerá Vitoria
|
12 | 1 | 21 |
| 04 |
Derio
|
12 | 6 | 20 |
| 05 |
Leioa
|
12 | 6 | 20 |
| 06 |
Lagun Onak
|
12 | 8 | 18 |
| 07 |
Real Sociedad III
|
12 | 0 | 18 |
| 08 |
San Ignacio
|
12 | 3 | 18 |
| 09 |
Aretxabaleta
|
12 | 5 | 18 |
| 10 |
Pasaia KE
|
12 | -3 | 17 |
| 11 |
Durango
|
12 | 0 | 16 |
| 12 |
Deportivo Alavés III
|
12 | 0 | 15 |
| 13 |
Deusto
|
12 | -2 | 15 |
| 14 |
Santurtzi
|
12 | -6 | 13 |
| 15 |
Zarautz
|
12 | -11 | 12 |
| 16 |
Zamudio
|
12 | -6 | 11 |
| 17 |
Eibar III
|
12 | -8 | 11 |
| 18 |
Añorga
|
12 | -19 | 6 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2021-07-01
Luisma
Gernika
Chưa xác định
2021-07-01
Arturo Segado
Toledo
Chưa xác định
2020-08-04
Íñigo Ibargoien
Arenas Getxo
Chưa xác định
2020-07-02
Arturo Segado
Badajoz
Chưa xác định
2019-08-07
Íñigo Ibargoien
Anglet Genets
Chưa xác định
2018-07-10
Izaro Abella
Amorebieta
Chưa xác định
2017-07-10
Sergi Arimany Pruenca
SJK
Chưa xác định
2017-07-04
Izaro Abella
Athletic Club
Chưa xác định
2017-07-01
Izaro Abella
Athletic Club
Chưa xác định
2017-01-30
Izaro Abella
Athletic Club
Cho mượn
2017-01-24
Sergi Arimany Pruenca
SV Kapfenberg
Chưa xác định
2016-01-01
Eric Curbelo
Las Palmas
Chưa xác định
2015-08-19
Eric Curbelo
Chưa xác định




