Arenas Getxo ()
Arenas Getxo ()
Thành Lập:
1909
Sân VĐ:
Estadio Municipal de Gobela
Thành Lập:
1909
Sân VĐ:
Estadio Municipal de Gobela
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Arenas Getxo
Tên ngắn gọn
BXH Primera División RFEF - Group 1
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Tenerife
|
14 | 19 | 31 |
| 02 |
Celta de Vigo II
|
14 | 5 | 27 |
| 03 |
Racing Ferrol
|
14 | 4 | 24 |
| 04 |
Real Madrid II
|
14 | 0 | 24 |
| 05 |
Athletic Club II
|
14 | 0 | 22 |
| 06 |
Mérida AD
|
14 | 1 | 21 |
| 07 |
Real Avilés
|
14 | 2 | 21 |
| 08 |
Zamora
|
14 | 1 | 19 |
| 09 |
Barakaldo
|
14 | 1 | 19 |
| 10 |
Ourense CF
|
14 | 0 | 18 |
| 11 |
Lugo
|
14 | 0 | 18 |
| 12 |
Pontevedra
|
14 | 1 | 18 |
| 13 |
Arenas Getxo
|
14 | -5 | 18 |
| 14 |
Unionistas de Salamanca
|
14 | 1 | 18 |
| 15 |
Osasuna II
|
14 | -3 | 17 |
| 16 |
Ponferradina
|
14 | 0 | 16 |
| 17 |
Guadalajara
|
14 | -7 | 14 |
| 18 |
Cacereño
|
14 | -8 | 14 |
| 19 |
CF Talavera
|
14 | -4 | 12 |
| 20 |
Arenteiro
|
14 | -8 | 10 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-07-10
Hodei Oleaga
Guijuelo
Chuyển nhượng tự do
2023-07-01
D. Niwa
Sestao River
Chưa xác định
2023-07-01
Hodei Oleaga
Sestao River
Chưa xác định
2022-07-01
Íñigo Ibargoien
Portugalete
Chưa xác định
2021-07-01
Landeta
Portugalete
Chưa xác định
2020-08-04
Íñigo Ibargoien
Leioa
Chưa xác định
2020-07-01
Kaiser Lázaro
Vitoria
Chưa xác định
2019-08-03
O. Borg
Braintree
Chưa xác định
2019-07-19
Kaiser Lázaro
Vitoria
Cho mượn
2018-06-12
Luisma
Ponferradina
€ Free
Chuyển nhượng
2017-08-17
Delmiro
Varzim
Chuyển nhượng tự do
2017-02-03
Álvaro Romero
Real Murcia
Chưa xác định
2016-07-01
Álvaro Romero
Azuaga
Chưa xác định
2015-07-16
Luisma
Barnet
Chưa xác định




