Portugalete ()
Portugalete ()
Thành Lập:
1944
Sân VĐ:
Estadio La Florida
Thành Lập:
1944
Sân VĐ:
Estadio La Florida
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá Portugalete
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Portugalete
|
12 | 17 | 29 |
| 02 |
Touring
|
12 | 9 | 22 |
| 03 |
Aurrerá Vitoria
|
12 | 1 | 21 |
| 04 |
Derio
|
12 | 6 | 20 |
| 05 |
Leioa
|
12 | 6 | 20 |
| 06 |
Lagun Onak
|
12 | 8 | 18 |
| 07 |
Real Sociedad III
|
12 | 0 | 18 |
| 08 |
San Ignacio
|
12 | 3 | 18 |
| 09 |
Aretxabaleta
|
12 | 5 | 18 |
| 10 |
Pasaia KE
|
12 | -3 | 17 |
| 11 |
Durango
|
12 | 0 | 16 |
| 12 |
Deportivo Alavés III
|
12 | 0 | 15 |
| 13 |
Deusto
|
12 | -2 | 15 |
| 14 |
Santurtzi
|
12 | -6 | 13 |
| 15 |
Zarautz
|
12 | -11 | 12 |
| 16 |
Zamudio
|
12 | -6 | 11 |
| 17 |
Eibar III
|
12 | -8 | 11 |
| 18 |
Añorga
|
12 | -19 | 6 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2023-07-01
Íñigo Ibargoien
Durango
Chưa xác định
2022-07-01
Mikel Gurrutxaga
AD Ceuta FC
Chưa xác định
2022-07-01
Íñigo Ibargoien
Arenas Getxo
Chưa xác định
2021-09-06
Esteve Monterde
Ejea
Chưa xác định
2021-07-01
Landeta
Arenas Getxo
Chưa xác định
2021-01-26
Urko Vera Mateos
Santutxu
Chưa xác định
2020-09-02
Esteve Monterde
Haro Deportivo
Chưa xác định
2020-08-28
Urko Vera Mateos
Guijuelo
Chưa xác định
2020-08-20
Landeta
Sestao River
Chưa xác định
2019-07-01
Chopi
Podbeskidzie
Chưa xác định
2015-08-30
Gorka Giralt
Real Sociedad
Cho mượn




