İnegöl Kafkas Gençlik ()
İnegöl Kafkas Gençlik ()
Thành Lập:
1980
Sân VĐ:
İnegöl İlçe Stadyumu
Thành Lập:
1980
Sân VĐ:
İnegöl İlçe Stadyumu
Trận đấu tiếp theo
Thời gian
Đội nhà và Đội khách
Thông tin
Giới thiệu
Tên đầy đủ
Câu lạc bộ bóng đá İnegöl Kafkas Gençlik
Tên ngắn gọn
BXH Unknown League
| Stt | Đội bóng | Trận | +/- | Điểm |
|---|---|---|---|---|
| 01 |
Galata
|
11 | 10 | 21 |
| 02 |
Küçükçekmece Sinopspor
|
11 | 7 | 21 |
| 03 |
Etimesgut Belediyespor
|
11 | 6 | 21 |
| 04 |
Bursa Yıldırımspor
|
11 | 4 | 21 |
| 05 |
Yalova Yeşilovaspor
|
11 | 8 | 20 |
| 06 |
Çorluspor 1947
|
11 | 7 | 20 |
| 07 |
Beykoz İshaklıspor
|
11 | 4 | 19 |
| 08 |
İnegöl Kafkas Gençlik
|
11 | 2 | 16 |
| 09 |
Çankaya FK
|
11 | 1 | 15 |
| 10 |
Silivrispor
|
11 | 0 | 14 |
| 11 |
Kartal Bulvarspor
|
11 | -5 | 13 |
| 12 |
İnkılapspor
|
11 | -9 | 10 |
| 13 |
Nilüfer Belediye
|
11 | -7 | 9 |
| 14 |
Kestel Çilek
|
11 | -8 | 9 |
| 15 |
1926 Polatlı Belediye
|
11 | -9 | 9 |
| 16 |
Edirnespor
|
11 | -11 | 7 |
| Số áo | Cầu thủ | Quốc tịch |
|---|---|---|
Không có thông tin |
||
2024-08-28
E. Kayılıbal
Talasgücü Belediyespor
Chuyển nhượng
2024-08-05
A. Akyıldız
Osmaniyespor
Chưa xác định
2024-07-01
G. Güven
İstanbulspor
Chuyển nhượng
2024-07-01
İ. Göktaş
Talasgücü Belediyespor
Chuyển nhượng
2023-09-15
Uğurcan Gülay
Çarşambaspor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-20
G. Güven
İstanbulspor
Cho mượn
2023-08-19
S. Günhan
Ergene Velimeşespor
Chuyển nhượng tự do
2023-08-12
Göksu Türkdoğan
Viven Bornova
Chuyển nhượng tự do
2023-07-22
A. Akyıldız
Orduspor 1967
Chưa xác định
2023-07-01
Uğurcan Gülay
Çarşambaspor
Chuyển nhượng tự do
2021-10-27
Mehmet Fatih Bayat
Kırşehir Belediyespor
Chuyển nhượng tự do




